Trong học tập và làm việc rất nhiều lúc chúng ta phải chuẩn bị bài thuyết trình về một vấn đề nào đó trước đám đông. Vậy làm thế nào để có một bài diễn đạt gây ấn tượng. Để Vaic điểm qua cho bạn một số những bí kíp thuyết trình tiếng Anh ghi điểm.
THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
Ai cũng từng căng thẳng khi phải thuyết trình trước đám đông. Và sẽ còn áp lực hơn nữa nếu đây là một buổi thuyết trình tiếng Anh. Vậy Cấu trúc phương pháp tiếng anh cho bài thuyết trình như thế nào là đúng và đủ?. Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Sơ Lược Về Thuyết Trình Tiếng Anh
Định Nghĩa
Thuyết trình tiếng Anh là “present”, danh từ bài thuyết trình là “presentation”.
Ví dụ:
Mina has prepared his presentation very well.
(Mina đã chuẩn bị bài thuyết trình của mình rất tốt.)
Lợi Ích
Thuyết trình tiếng Anh dường như rất khó và “ngại” đối với nhiều người học tiếng Anh. Nhưng những lợi ích học tiếng Anh đem lại rất tốt đối với chúng ta:
+ Học được cách giao tiếp tiếng Anh, cách nói chuyện với đám đông.
+ Học tiếng Anh cho bạn khả năng ứng dụng giao tiếp trong các cuộc hội diễn giải tiếng Anh.
+ Nâng cao kỹ năng giao tiếp, bạn biện tiếng Anh.
+ Học tiếng Anh cho bạn nâng cao vốn từ, ngữ pháp qua quá trình chuẩn bị bài thuyết trình.
Giới Thiệu Bản Thân
Trong phần đầu của bài thuyết trình, bạn phải giới thiệu với người nghe biết bạn là ai. Cho người nghe thấy được sự chuyên nghiệp, tự tin của bạn.
Chào Hỏi
Khi chào hỏi trước đám đông đang nghe, có thể dùng các mẫu câu sau:
+ Good morning, ladies and gentlemen : Chào buổi sáng quý ông/bà.
+ Good afternoon, everybody : Chào buổi chiều mọi người.
Giới Thiệu Bản Thân
+ I’m … , from group/class/: Tôi là…, đến từ…
+ Let me introduce myself; my name is …, member of group/class…: Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của lớp/nhóm….
Giới Thiệu Nội Dung Và Cấu Trúc Của Bài Thuyết Trình
Giới Thiệu Chủ Đề/ Nội Dung Chính
+ Today I am here to present to you about [topic]… (Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…).
+ I am going to talk today about… (Hôm nay tôi sẽ nói về…).
Giới Thiệu Cấu Trúc Bài
+ My presentation is divided into… parts (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành… phần).
+ Firstly, secondly, thirdly, finally… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng…).
+ To start with….Then….Next….: Finally…. (Để bắt đầu…. Sau đó…. Tiếp đến….Cuối cùng…).
*Ngoài ra có thể thêm thông tin về thời lượng của bài trình bày và phần hỏi-đáp:
+ This presentation will last about 20 minutes. (Bài trình bày sẽ kéo dài khoảng 20 phút.)
+ I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)
+ I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)
Nội Dung Thuyết Trình
Đây là phần chính và quan trọng nhất của bài học tiếng Anh. Để bài thuyết trình hoàn hảo thì bạn phải nói tự tin. Nội dung logic, rõ ràng và phải có sự kết hợp nhiều loại nội dung học tiếng anh với nhau. Dưới đây là một số mẫu câu áp dụng trong nội dung thuyết trình:
Mở Đầu Bài
Trong phần mở bài thuyết trình tiếng Anh, để bắt đầu đưa ra ý kiến của mình, có thể sử dụng một số mẫu câu dưới đây:
+ I’ll start with some general information about …(Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…).
+ I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…).
+ As you remember, we are concerned with… (Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…).
+ As you are all aware / As you all know… (Như các bạn đều biết…).
Chuyển Sang Các Vấn Đề Khác
Khi bạn chuyển sang một vấn đề khác. Bạn có thể dùng các mẫu câu thuyết trình học tiếng Anh sau:
+ I’d now like to move on to… (Bây giờ tôi muốn chuyển sang…).
+ I’d like to turn to… (Tôi muốn chuyển sang…).
+ That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về…).
+ This leads me to my next point… (Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…).
Giới Thiệu Hình Ảnh Trong Bài Thuyết Trình
Hẳn là trong bài thuyết trình tiếng Anh của mình bạn sẽ có những hình ảnh minh họa, đồ thị hay video. Để giúp cho bài thuyết trình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn . Vậy dưới đây là một số mẫu câu để dẫn dắt người nghe đến hình ảnh của mình:
+ This picture shows you… (Bức tranh này cho quý vị thấy…).
+ Take a look at this… (Hãy xem cái này…).
+ If you look at this, you will see… (Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy…).
+ As you can see… (Như bạn thấy…).
+ This clearly shows … (Điều này cho thấy rõ ràng…).
+ From this, we can understand how / why…. (Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào / tại sao…).
Kết Thúc Và Chuyển Sang Phần Khác
Trước khi bắt đầu một vấn đề mới thì bạn phải có câu kết. Như vậy Đây là phương pháp này giúp bài thuyết trình mới có tính logic, chuyên nghiệp.
Dưới đây là một số mẫu câu kết thúc và chuyển sang phần khác:
+ That’s all I want to say about…. (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về phần).
+Well, I’ve told you about… . (Vâng, tôi vừa trình bày với quý vị về phần…).
+ Let me turn now…. (Để tôi chuyển tới phần…).
+ Now I’ll move on to…. (Bây giờ tôi sẽ tiếp tục đến với phần…).
+ Next…: Tiếp theo…
Kết Luận
Sau đưa đã đưa ra những luận điểm. Chúng ta cần chốt lại vấn đề của bài thuyết trình tiếng Anh. Một “cái kết” ghi điểm sẽ phải tổng hợp lại một cách ngắn gọn nội dung toàn bài và đừng quên gửi lời cảm ơn đến người nghe. Đó cũng là điều đáng chú ý mà những người học tiếng Anh nên xem xét khi thuyết trình.
Tổng Hợp Lại Bài Thuyết Trình Tiếng Anh
Bạn có thể tổng hợp lại bài thuyết trình bằng tiếng Anh bằng một số mẫu câu sau:
+ Now, to sum up…(Bây giờ, để tổng hợp…).
+ Now, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, chúng ta cùng nhau nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
+ That brings us to the end of my presentation . (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.).
+ So let me summarise/recap what I’ve said . (Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày).
Lời Cảm Ơn Và Lời Đề Nghị Đặt Câu Hỏi
Một lời cảm ơn là cách để kết thúc bài đơn giản mà hiệu quả. Đừng quên đưa ra lời đề nghị đặt câu hỏi cho người nghe. Đây là một trong những cách giao tiếp và thể hiện sự tự tin đối với những người học tiếng Anh. Sẵn sàng ứng biến mọi tình huống của bạn.
+ Thank you for listening!. (Cảm ơn quý vị đã lắng nghe!).
+ Many thanks for your attention. (Rất cảm ơn sự tham dự của các bạn).
+ Do you have any questions?. (Bạn có câu hỏi nào không?).
+ I’d be glad to answer any questions you might have. (Tôi rất sẵn lòng trả lời các câu hỏi mà bạn đưa ra.)
Bài viết liên quan