IELTS (International English Language Testing System) là một hệ thống kiểm tra danh giá, được công nhận trên toàn thế giới nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của các thí sinh, không phân biệt ngôn ngữ mẹ đẻ. Kỳ thi này không chỉ phục vụ cho các mục đích học thuật mà còn mở ra nhiều cơ hội trong nghề nghiệp và định cư cho người sở hữu chứng chỉ này. Với tăng trưởng không ngừng của các trường đại học quốc tế và nhu cầu làm việc trong môi trường toàn cầu, việc sở hữu chứng chỉ IELTS đã trở thành một trong những tiêu chuẩn đánh giá quan trọng nhất cho mọi cá nhân.

IELTS bao gồm bốn kỹ năng chính: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Khả năng làm chủ cả bốn kỹ năng này sẽ giúp thí sinh tự tin hơn khi giao tiếp trong một môi trường nói tiếng Anh. Bài thi IELTS hiện nay từ lâu đã được tổ chức và giám sát bởi hai tổ chức nổi tiếng: British Council và IDP Education, khẳng định cho tính ổn định và độ tin cậy của kỳ thi.

Các loại chứng chỉ IELTS

IELTS được chia thành hai loại chứng chỉ chính, phục vụ cho các mục đích khác nhau của người học. Hai loại chính này gồm IELTS Academic (Học thuật) và IELTS General Training (Tổng quát). Mỗi loại chứng chỉ sẽ có cấu trúc và nội dung đề thi khác nhau, đáp ứng yêu cầu của từng đối tượng thí sinh.

  1. IELTS Academic: Dành cho những ai muốn du học ở các tổ chức giáo dục đại học, nơi yêu cầu khả năng tiếng Anh ở mức độ cao. Nội dung bài thi thường thiên về các chủ đề học thuật và nghiên cứu.
  2. IELTS General Training: Dành cho những cá nhân có nhu cầu làm việc, định cư hoặc tham gia các chương trình đào tạo tại các nước nói tiếng Anh. Đề thi này thường chứa các nội dung gần gũi với đời sống hàng ngày hơn, giúp thí sinh tạo ra những trải nghiệm thực tế hơn.
Các loại chứng chỉ IELTS

IELTS Academic

IELTS Academic là loại kỳ thi được thiết kế dành cho các thí sinh có dự định theo học tại các trường đại học hoặc cao đẳng ở nước ngoài. Bài thi này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh thông qua bốn kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói, nhằm đảm bảo rằng họ có khả năng tiếp thu kiến thức trong môi trường học thuật. Nội dung của bài thi luôn được cập nhật, phản ánh đúng những gì đang diễn ra trong xã hội học thuật hiện tại.

  • Phần Nghe (Listening): Thí sinh sẽ nghe bốn đoạn ghi âm khác nhau và trả lời 40 câu hỏi. Những đoạn hội thoại này có tính chất học thuật và thực tế, giúp thí sinh làm quen với cách người bản ngữ giao tiếp.
  • Phần Đọc (Reading): Phần này bao gồm ba đoạn văn học thuật với tổng cộng 40 câu hỏi. Đoạn văn thường được lấy từ sách, báo, tạp chí có nội dung học thuật. Thí sinh cần đọc và trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung của các đoạn văn này.
  • Phần Viết (Writing): Có hai nhiệm vụ trong phần thi viết. Ở nhiệm vụ đầu tiên, thí sinh cần phải mô tả một đồ thị hoặc biểu đồ. Ở nhiệm vụ thứ hai, họ được yêu cầu viết một bài luận về một quan điểm hoặc vấn đề xã hội.
  • Phần Nói (Speaking): Thí sinh sẽ tham gia vào một cuộc phỏng vấn (tối đa 15 phút). Cuộc phỏng vấn thường diễn ra trong ba phần: giới thiệu bản thân, thuyết trình về một chủ đề cụ thể, thảo luận sâu hơn về chủ đề đã đưa ra.

Dưới đây là bảng tóm tắt nội dung bài thi IELTS Academic:

Phần thiThời gianNội dung
Nghe40 phút4 đoạn hội thoại, 40 câu hỏi
Đọc60 phút3 đoạn văn, 40 câu hỏi
Viết60 phút2 nhiệm vụ
Nói11-14 phútPhỏng vấn và thuyết trình

IELTS General Training

Chứng chỉ IELTS General Training là lựa chọn lý tưởng cho những người có kế hoạch định cư hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh. Bài thi này giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày mà người học có thể gặp phải trong cuộc sống thực tế.

  • Phần Nghe (Listening): Giống như phần nghe của IELTS Academic, nhưng các đoạn ghi âm sẽ có tính chất gần gũi và thực tế hơn, bao gồm cuộc hội thoại và phỏng vấn thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  • Phần Đọc (Reading): Khác với IELTS Academic, phần đọc này thường bao gồm các văn bản từ những nguồn thực tế như quảng cáo, bản hướng dẫn, hay các đoạn văn từ tạp chí, báo chí thông thường. Thí sinh cần trả lời 40 câu hỏi từ 3 đoạn văn.
  • Phần Viết (Writing): Phần viết cũng bao gồm hai nhiệm vụ. Trong đó, nhiệm vụ đầu tiên yêu cầu viết một bức thư hoặc hoàn thành một tình huống cụ thể. Nhiệm vụ thứ hai yêu cầu thí sinh viết một bài luận về một quan điểm hoặc vấn đề xã hội.
  • Phần Nói (Speaking): Cũng giống như phần nói của IELTS Academic, nhưng có thể các chủ đề sẽ vard gần gũi hơn với cuộc sống và công việc hàng ngày.

Dưới đây là bảng tóm tắt nội dung bài thi IELTS General Training:

Phần thiThời gianNội dung
Nghe40 phút4 đoạn hội thoại, 40 câu hỏi
Đọc60 phút3 đoạn văn, 40 câu hỏi
Viết60 phút2 nhiệm vụ
Nói11-14 phútPhỏng vấn và thuyết trình
Ielts General Training

Cấu trúc đề thi IELTS

Cấu trúc đề thi IELTS rất quan trọng để thí sinh có thể chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Khi nắm rõ nội dung và cách tổ chức một cách chi tiết, bạn sẽ hạn chế được những rủi ro không đáng có trong lúc thi. Bài thi IELTS có cấu trúc gồm bốn phần chính: Listening, Reading, Writing và Speaking, mỗi phần đều có thời gian và nội dung riêng biệt, được thiết kế nhằm đạt được tiêu chí đánh giá yêu cầu.

Chứng chỉ IELTS được chia thành hai loại như đã nêu ở trên, nên cấu trúc đề thi sẽ có những khác biệt giữa IELTS Academic và IELTS General Training, nhưng bốn phần thi chính vẫn giữ nguyên:

  • Nghe (Listening): Gồm 40 câu hỏi từ 4 đoạn ghi âm. Thí sinh chỉ được nghe một lần và có 10 phút sau đó để điền vào bảng trả lời.
  • Đọc (Reading): Thí sinh cần trả lời 40 câu hỏi từ ba đoạn văn. Đối với Academic, các đoạn văn học thuật thường trích dẫn từ sách, báo, trong khi General Training lại bao gồm các văn bản thực tế.
  • Viết (Writing): Thí sinh thực hiện 2 nhiệm vụ. Ở Academic, nhiệm vụ đầu tiên thường là mô tả một biểu đồ; còn General Training thường là viết một bức thư.
  • Nói (Speaking): Thí sinh tham gia phỏng vấn cá nhân, thuyết trình và thảo luận sâu.
elts la gi nhung dieu can biet ve chung chi ielts 3ykuuEV

Các phần thi trong IELTS

Bài thi IELTS bao gồm bốn phần thi chính, mỗi phần đều đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh:

  1. Phần Nghe (Listening):

    • Thời gian: 40 phút.
    • Nội dung: Gồm bốn phần, thí sinh nghe tổng cộng bốn đoạn ghi âm (có thể là hội thoại hoặc đơn điệu), mỗi phần sẽ khó dần lên.
    • Cách trả lời: Thí sinh phải điền đáp án vào phiếu trả lời trong thời gian quy định.
  2. Phần Đọc (Reading):

    • Thời gian: 60 phút.
    • Nội dung: Đối với IELTS Academic, thí sinh sẽ phải làm bài với các đoạn văn học thuật; còn đối với IELTS General Training, các văn bản sẽ thiên về đời sống thực tế hơn.
    • Cách trả lời: Cần chăm chú để tìm ra thông tin và trả lời đúng 40 câu hỏi.
  3. Phần Viết (Writing):

    • Thời gian: 60 phút.
    • Nội dung:
      • Task 1: Thí sinh mô tả một biểu đồ (Academic) hoặc viết thư (General Training).
      • Task 2: Viết một bài luận về một vấn đề hoặc quan điểm.
    • Cách thi: Thí sinh cần chứng minh khả năng phân tích, lập luận và tổ chức thông tin.
  4. Phần Nói (Speaking):

    • Thời gian: 11-14 phút.
    • Nội dung:
      • Phần 1: Giới thiệu bản thân và trả lời các câu hỏi cơ bản.
      • Phần 2: Thuyết trình về một chủ đề mà thí sinh chọn ngẫu nhiên.
      • Phần 3: Thảo luận sâu về vấn đề đã được trình bày.
    • Cách thi: Thí sinh được chấm theo độ lưu loát, từ vựng và phát âm.

Thời gian và hình thức thi

Thời gian thi IELTS tổng cộng khoảng 2 giờ 45 phút, chia thành bốn phần: Nghe, Đọc, Viết, Nói. Mặc dù bốn phần thi đều có thời gian cố định, nhưng thời gian này có thể thay đổi tùy theo từng tổ chức và địa điểm thi. Đặc biệt, phần thi Nói có thể diễn ra trong ngày thi chính hoặc sau đó khoảng một tuần.

  1. Phần Nghe (Listening):

    • Thời gian: 30 phút (sẽ có 10 phút để điền đáp án). Thí sinh sẽ nghe bốn đoạn băng.
  2. Phần Đọc (Reading):

    • Thời gian: 60 phút. Thí sinh có 60 phút để hoàn thành 40 câu hỏi cho ba văn bản.
  3. Phần Viết (Writing):

    • Thời gian: 60 phút. Bao gồm hai nhiệm vụ, thí sinh cần phân bổ thời gian hợp lý.
  4. Phần Nói (Speaking):

    • Thời gian: 11-14 phút. Phỏng vấn và thuyết trình với giám thị.

Dưới đây là bảng tóm tắt thời gian từng phần thi:

Phần thiThời gianNội dung
Nghe40 phút4 đoạn hội thoại, 40 câu hỏi
Đọc60 phút3 đoạn văn, 40 câu hỏi
Viết60 phút2 nhiệm vụ
Nói11-14 phútPhỏng vấn và thuyết trình

Mức điểm và cách tính điểm IELTS

Mức điểm của chứng chỉ IELTS được chấm theo thang điểm từ 0 đến 9, trong đó mỗi phần thi đều có mức điểm riêng. Cách tính điểm sẽ dựa vào kết quả thực tế từ từng phần thi, từ đó giúp thí sinh có cái nhìn tổng quan về khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

  1. Phần Nghe (Listening): Điểm được tính dựa trên số câu trả lời đúng trong 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được cộng một điểm, điểm cuối cùng sẽ dựa trên tổng số câu trả lời đúng.

  2. Phần Đọc (Reading): Cách tính điểm tương tự phần Nghe, thí sinh sẽ được tính điểm dựa trên số câu trả lời đúng của mình.

  3. Phần Viết (Writing): Phần này không tính điểm theo số câu đúng mà được chấm dựa trên bốn tiêu chí chính:

    • Task Achievement (Đáp ứng nhiệm vụ)
    • Coherence and Cohesion (Mạch lạc và liên kết)
    • Lexical Resource (Từ vựng)
    • Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp).
  4. Phần Nói (Speaking): Điểm sẽ được tính theo độ lưu loát, tính chính xác và độ phong phú từ vựng, cũng như phát âm của thí sinh.

Thang điểm IELTS

Thang điểm IELTS dao động từ 0 đến 9, với các mức điểm tương ứng cho từng năng lực khác nhau. Thang điểm này không chỉ phản ánh khả năng tiếng Anh của thí sinh mà còn giúp các tổ chức, trường học có thể đánh giá một cách chính xác trình độ của từng người. Dưới đây là một bảng mô tả thang điểm IELTS:

Band điểmĐánh giá
Band 0Thí sinh không tham dự thi.
Band 1không có khả năng sử dụng tiếng Anh.
Band 3Khả năng sử dụng tiếng Anh hạn chế, hiểu vấn đề đơn giản.
Band 4.5Khá, có thể sử dụng tiếng Anh trong một số tình huống.
Band 6Tương đối tốt, có thể giao tiếp nhưng vẫn còn mắc lỗi.
Band 7Sử dụng tiếng Anh khá tốt, có thể diễn đạt tốt ý kiến, quan điểm.
Band 8Sử dụng tiếng Anh rất tốt, ít mắc lỗi.
Band 9Sử dụng tiếng Anh thành thạo, không mắc lỗi.

Thang điểm giúp các thí sinh có cái nhìn tổng quát về khả năng của bản thân và tự đánh giá điểm mạnh, yếu để cải thiện khả năng tiếng Anh.

1 elts la gi nhung dieu can biet ve chung chi ielts 2EF7TPV

Cách quy đổi điểm sang các chứng chỉ khác

Việc quy đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ tiếng Anh khác là một trong những điều quan trọng để thí sinh có thể dễ dàng so sánh khả năng của mình với các tiêu chuẩn khác. Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang các chứng chỉ thường gặp:

Chứng chỉĐiểm IELTS tương ứng
TOEFL iBTTừ 60 trở lên
TOEICTừ 785 trở lên
Cambridge EnglishĐạt C1 hoặc C2
PTE AcademicTừ 50 trở lên

Việc biết cách quy đổi điểm sẽ giúp thí sinh có cái nhìn rõ ràng hơn về trình độ tiếng Anh của bản thân. Từ đó có kế hoạch học tập chăm chỉ hơn để nâng cao trình độ tiết kiệm thời gian và chi phí trong tương lai.

Cách quy đổi điểm sang các chứng chỉ khác

Địa điểm và tổ chức thi IELTS

Các tổ chức chính thức cấp chứng chỉ IELTS tại Việt Nam là IDP Education và British Council. Hai tổ chức này không chỉ đảm bảo tính chính xác của kỳ thi mà còn đảm bảo chất lượng giảng dạy và hỗ trợ thí sinh trong việc ôn luyện tiếng Anh.

Tổ chứcĐịa điểm thi
IDP Education161 Hai Bà Trưng, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh
British Council285 Cách mạng Tháng Tám, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh
188 Cầu Giấy, Hà Nội

Cả hai tổ chức đều tổ chức nhiều kỳ thi trong năm, giúp thí sinh có nhiều lựa chọn về thời gian thi. Thời gian tổ chức thi thường khá linh hoạt, thông báo qua trang web chính thức, tạo điều kiện cho thí sinh dễ dàng đăng ký và tham gia.

Tổ chức cấp chứng chỉ IELTS

Chứng chỉ IELTS được cấp bởi hai tổ chức lớn là British Council và IDP Education. Cả hai tổ chức này đều được công nhận quốc tế và có uy tín trong dạy và tổ chức thi IELTS.

  1. British Council:

    • Là một trong những tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới, có mặt tại nhiều quốc gia. British Council không chỉ tổ chức kỳ thi mà còn cung cấp các khoá học tiếng Anh chất lượng.
    • Địa chỉ thi nổi bật bao gồm 285 CMT8, Q.10, TP.HCM và 188 Cầu Giấy, Hà Nội.
  2. IDP Education:

    • Cũng là tổ chức có quy mô quốc tế, bao gồm 17 địa điểm thi trên toàn quốc.
    • Đạt chuẩn chất lượng cao trong việc tổ chức kỳ thi và luôn cập nhật những thông tin mới nhất cho thí sinh.

Địa điểm thi tại Việt Nam

Tại Việt Nam, địa điểm thi IELTS trải dài từ Bắc vào Nam với hiện diện của hai tổ chức uy tín: British Council và IDP Education. Nếu bạn ở Hà Nội, có thể tham gia kỳ thi tại địa chỉ 28 Phan Bội Châu hoặc 188 Cầu Giấy. Tại TP. Hồ Chí Minh, bạn có thể chọn thi tại 161 Hai Bà Trưng và 226 Lê Văn Sỹ.

Địa chỉ cụ thể của một số nơi thi tại Việt Nam:

Tổ chứcĐịa điểm thi
IDP Education161 Hai Bà Trưng, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh
226-226A Lê Văn Sỹ, Q. Tân Bình
British Council285 Cách mạng Tháng Tám, Q. 10, TP.HCM
188 Cầu Giấy, Hà Nội

Tại đây, thí sinh có thể ghi danh cho kỳ thi IELTS và nhận tư vấn hỗ trợ cho việc học và thi một cách hiệu quả.

Địa điểm thi tại Việt Nam

Lợi ích khi đạt chứng chỉ IELTS

Chứng chỉ IELTS không chỉ là một giấy tờ vô giá trị, mà còn là một bước đệm vững chắc cho nhiều cơ hội trong cuộc sống. Việc sở hữu chứng chỉ này có tác động tích cực đến con đường nghiệp cũng như việc học tập của thí sinh.

Du học

Chứng chỉ IELTS chính là yêu cầu không thể thiếu khi bạn muốn nộp đơn du học ở nhiều quốc gia. Đa số các trường đại học danh tiếng yêu cầu ít nhất điểm IELTS 6.0 đến 7.0. Không chỉ vậy, chứng chỉ này còn mở ra cơ hội nhận học bổng cho những bạn có điểm số cao, giúp giảm bớt áp lực tài chính cho gia đình.

Với IELTS, bạn có thể:

  • Tăng tỷ lệ đỗ hồ sơ du học.
  • Cải thiện cơ hội nhận được học bổng.
  • Trở thành ứng viên sáng giá trong mắt nhà tuyển sinh của các trường nổi tiếng.

Xin việc làm

Ngày nay, nhiều công ty quốc tế yêu cầu ứng viên có chứng chỉ IELTS như một tiêu chí đánh giá khả năng tiếng Anh. Chứng chỉ này sẽ giúp bạn nổi bật hơn giữa một rừng ứng viên khác trong cùng lĩnh vực. Bạn sẽ dễ dàng hơn khi xin việc trong lĩnh vực cần giao tiếp tiếng Anh, từ đó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp ổn định.

Chứng chỉ IELTS giúp:

  • Khẳng định khả năng giao tiếp trong môi trường toàn cầu.
  • Tăng cường hồ sơ xin việc.
  • Mở rộng khả năng nghề nghiệp tại các công ty đa quốc gia.

Định cư tại nước ngoài

IELTS còn là một trong những yêu cầu quan trọng trong quá trình xin visa định cư tại nhiều quốc gia phát triển như Anh, Mỹ, Canada, Úc… Một số bộ phận chính phủ yêu cầu thể hiện khả năng tiếng Anh của bạn thông qua chứng chỉ này, việc tối thiểu đạt 6.0 tới 7.0 giúp bạn có cơ hội cao để xác nhận visa định cư.

Nói về chứng chỉ IELTS có khả năng:

  • Giúp bạn hoàn thiện hồ sơ xin định cư.
  • Tăng cơ hội nhận visa thành công.
  • Huấn luyện bạn phát triển kỹ năng sống tại môi trường mới.

Những điều cần lưu ý khi thi IELTS

Khi chuẩn bị thi IELTS, có một số điểm cần lưu ý để đảm bảo bạn có kết quả tốt nhất. Đầu tiên là về thời gian. Hãy chắc chắn luôn đến trước thời gian thi để tránh tình trạng căng thẳng và chuẩn bị tinh thần tốt nhất cho bài thi.

Chuẩn bị trước kỳ thi

  • Ôn luyện thường xuyên: Bạn nên tạo ra thói quen ôn luyện mỗi ngày để cải thiện kỹ năng.
  • Lưu ý thời gian: Tìm hiểu và làm quen với cách thức thi, mỗi phần thi có thời gian như thế nào.
  • Tâm lý vững vàng: Hãy giữ tâm lý tốt và thư giãn dù trước khi thi.

Các nguồn tài liệu ôn luyện cũng cần phải được lựa chọn cẩn thận. Bạn có thể tham khảo sách, trung tâm luyện thi IELTS để có thể bổ sung thêm kiến thức và kỹ năng.

Ngày thi và nhận kết quả

Khi đã đến ngày thi, bạn nên chuẩn bị đầy đủ giấy tờ như chứng minh thư hoặc hộ chiếu còn hiệu lực để vào phòng thi. Hãy đến trước giờ thi ít nhất 30 phút để làm quen với không gian và chuẩn bị tâm lý tốt.

  • Trình tự thi: Làm theo hướng dẫn của giám thị, chú ý tới thời gian.
  • Nhận kết quả: Kết quả thi IELTS sẽ được thông báo trong vòng 13 ngày và có hiệu lực trong 2 năm kể từ ngày thi.

Thời hạn hiệu lực của chứng chỉ IELTS

Chứng chỉ IELTS có thời hạn hiệu lực thường không quá 2 năm kể từ ngày thi. Sau khoảng thời gian này, nếu bạn cần sử dụng chứng chỉ, bạn sẽ phải thi lại để được cấp chứng chỉ mới. Đây cũng là một yếu tố chính giúp khẳng định khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn theo thời gian.

Do đó, thí sinh cần luôn cập nhật trình độ và khả năng tiếng Anh của bản thân. Vì vậy, học thêm các khóa học tiếp theo sau khi cấp chứng chỉ IELTS sẽ là một lợi thế để bạn luôn sẵn sàng cho nhu cầu học tập và làm việc trong bối cảnh toàn cầu.

FAQs (Câu hỏi thường gặp)

  1. Chứng chỉ IELTS có thời hạn bao lâu?

    • Chứng chỉ IELTS có thời hạn 2 năm kể từ ngày thi.
  2. Tôi có thể thi IELTS ở đâu?

    • Bạn có thể thi IELTS tại các tổ chức như IDP Education hoặc British Council ở nhiều tỉnh thành trên cả nước.
  3. IELTS Academic và General IELTS khác nhau như thế nào?

    • IELTS Academic tập trung vào các chủ đề học thuật, trong khi IELTS General Training bao gồm các tình huống thường ngày trong cuộc sống.
  4. Tôi có cần chuẩn bị gì trước khi thi?

    • Bạn nên ôn luyện thường xuyên, tìm hiểu về cấu trúc bài thi và giữ tâm lý thoải mái.
  5. Kết quả thi IELTS có thể nhận được sau bao lâu?

    • Kết quả thi sẽ được thông báo trong vòng 13 ngày sau khi thi giấy và nhanh hơn nếu thi trên máy.

Kết luận

Chứng chỉ IELTS không chỉ là một tấm vé giúp bạn mở rộng cánh cửa học tập và nghề nghiệp trong một thế giới toàn cầu hóa. Với những thông tin chi tiết về các loại chứng chỉ, cấu trúc đề thi cũng như các yêu cầu cần thiết, việc hiểu rõ về IELTS sẽ giúp bạn có chuẩn bị tốt hơn cho tương lai. Nắm vững tiếng Anh sẽ mang lại cho bạn nhiều cơ hội thành công không chỉ trong học tập mà còn cho nghiệp và những kế hoạch định cư ở nước ngoài. Hãy coi chứng chỉ IELTS như một bước đệm cho hành trình khám phá bản thân và không ngừng nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của bạn!

Địa chỉ trung tâm VAIC
Đặt hẹn tư vấn