Ô nhiễm môi trường là vấn đề toàn cầu mà tất cả chúng ta phải đối mặt và giải quyết nó. Việc hiểu được về nguyên nhân, hậu quả, cách phòng tránh các vấn đề ô nhiễm là rất cần thiết. Nếu bạn đang phải viết bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh để chia sẻ với bạn bè thì hãy để Trung tâm ngoại ngữ Nha Trang giúp nha!
Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG BẰNG TIẾNG ANH
Suy thoái môi trường trong tiếng Anh là một điều mà rất nhiều người thắc mắc. Điều này cũng là câu hỏi để nhiều người muốn biết và có thể viết về vấn nạn này một cách chắc chắn.
Bố Cục Bài Viết Suy Thoái Về Môi Trường Trong Tiếng Anh
Bài viết có bố cục rõ ràng thì sẽ dễ triển khai ý hơn. Bạn hãy tham khảo bố cục bài viết về suy thoái môi trường trong tiếng Anh dưới đây.
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu tổng quát về vấn đề ô nhiễm môi trường, hoặc một loại ô nhiễm cụ thể.
Bạn có thể nhắc tới:
Vấn đề ô nhiễm là gì?.
Sự nghiêm trọng của sự ô nhiễm này ra sao?.
…
Phần 2: Nội dung chính: Kể cụ thể về vấn đề ô nhiễm môi trường.
Thực trạng
Nguyên nhân
Hậu quả
Cách giải quyết.
Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại ý chính và nêu suy nghĩ/ý kiến của bạn.
Từ Vựng Thường Dùng
Học trước một số từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn viết về suy thoái môi trường trong tiếng Anh trơn tru hơn.
Loại từ | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
n | environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
n | pollution | /pəˈluʃən/ | ô nhiễm |
n | contamination | /kənˌtæməˈneɪʃən/ | nhiễm độc |
n | air | /ɛr/ | không khí |
n | soil | /sɔɪl/ | đất |
n | water | /ˈwɔtər/ | nước |
n | carbon dioxide | /ˈkɑrbən/ /daɪˈɑkˌsaɪd/ | khí CO2 |
n | development | /dɪˈvɛləpmənt/ | sự phát triển |
n | waste | /weɪst/ | chất thải |
n | sewage | /ˈsuəʤ/ | nước thải |
n | health | /hɛlθ/ | sức khỏe |
n | problem | /ˈprɑbləm/ | vấn đề |
n | chemicals | /ˈkɛmɪkəlz/ | chất hóa học |
n | pesticides | /ˈpɛstəˌsaɪdz/ | thuốc trừ sâu |
n | global warming | /ˈgloʊbəl/ /ˈwɔrmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
n | deforestation | /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/ | sự phá rừng |
n | respiratory | /ˈrɛspərəˌtɔri/ | hệ hô hấp |
n | disposal system | /dɪˈspoʊzəl/ /ˈsɪstəm/ | hệ thống chất thải |
n | awareness | /əˈwɛrnəs/ | nhận thức |
n | solution | /səˈluʃən/ | giải pháp |
n | impact | /ˈɪmpækt/ | sự ảnh hưởng |
v | damage | /ˈdæməʤ/ | phá hủy |
v | pollute | /pəˈlut/ | làm ô nhiễm |
v | solve | /sɑlv/ | giải quyết |
v | lack | /læk/ | thiếu |
v | dispose | /dɪˈspoʊz/ | vứt bỏ, thải ra |
v | affect | /əˈfɛkt/ | ảnh hưởng |
v | degrade | /dɪˈgreɪd/ | làm suy thoái |
adj | rapid | /ˈræpəd/ | nhanh chóng |
adj | proper | /ˈprɑpər/ | đúng đắn |
adj | crucial | /ˈkruʃəl/ | quan trọng |
adj | harmful | /ˈhɑrmfəl/ | gây hại |
adj | negative | /ˈnɛgətɪv/ | tiêu cực |
Viết Về Suy Thoái Nước Trong Tiếng Anh
Đoạn văn mẫu:
The rapid development of the economy has caused serious environmental pollution. The factor which is under great strain now is the source of water. This is because a large number of factories have been built, leading to a huge amount of waste that needs to be dealt with. In addition, oil spills from tanker ship accidents also contribute to ocean population, which kills thousands of seabirds and sea animals. Furthermore, some people even dispose of the waste and throw trash into lakes and rivers. These actions are ideal conditions for bacterial, viral and parasitic diseases. They are spreading through polluted water and affecting human health. To solve the problem, there should be a proper waste disposal system. Raising awareness of people is also important.
Dịch nghĩa:
Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế đã gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Yếu tố đang chịu nhiều áp lực hiện nay là nguồn nước. Đó là do một số lượng lớn nhà máy được xây dựng dẫn đến lượng rác thải rất lớn cần phải xử lý. Ngoài ra, dầu tràn do tai nạn tàu chở dầu cũng góp phần vào quần thể đại dương, giết chết hàng ngàn loài chim biển và động vật biển. Hơn nữa, một số người còn vứt rác và vứt rác xuống sông hồ. Những hành động này là điều kiện lý tưởng cho các bệnh do vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Chúng lây lan qua nguồn nước ô nhiễm và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Để giải quyết vấn đề, cần có một hệ thống xử lý chất thải phù hợp. Việc nâng cao nhận thức của người dân cũng rất quan trọng.
Ô Nhiễm Môi Trường Đất Bằng Tiếng Anh
Một chủ đề khác mà bạn có thể chọn khi viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh là ô nhiễm đất.
Đoạn văn mẫu:
Soil pollution is an example of our negative impacts on the environment. Due to modern farming practices and the abuse of chemical pesticides, the soil is losing more and more crucial minerals and microorganisms in it. Arable land will turn into desert or be lost to erosion and water logging. Furthermore, the soil is also polluted by improper disposal of waste or heavy metals from factories and power plants. These substances will enter the waterways and then our food chain, which gradually do harm to our health. To solve the problem, plants must build proper waste disposal systems and people should avoid using harmful chemicals in farming.
Dịch nghĩa:
Ô nhiễm đất là một ví dụ về tác động tiêu cực của chúng ta đối với môi trường. Do các hoạt động canh tác hiện đại và việc lạm dụng thuốc trừ sâu hóa học, đất ngày càng mất đi nhiều khoáng chất và vi sinh vật quan trọng trong đó. Đất canh tác sẽ biến thành sa mạc hoặc bị xói mòn và mất nước. Hơn nữa, đất cũng bị ô nhiễm do xử lý chất thải hoặc kim loại nặng không đúng cách từ các nhà máy và nhà máy điện. Những chất này sẽ đi vào đường nước và sau đó là chuỗi thức ăn của chúng ta, dần dần gây hại cho sức khỏe của chúng ta. Để giải quyết vấn đề này, các nhà máy phải xây dựng hệ thống xử lý chất thải phù hợp và người dân nên tránh sử dụng các hóa chất độc hại trong canh tác.
Đoạn Văn Mẫu Viết Về Ô Nhiễm Không Khí Bằng Tiếng Anh
Ô nhiễm không khí đang là vấn đề lớn đối với các nước đông dân và đang phát triển như Việt Nam ta. Đây cũng là một chủ đề “hot” để bạn viết về suy thoái môi trường trong tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
Many international organisations have warned us about low air quality index in many countries. The first reason for this problem is the huge amount of carbon dioxide in the air. Most of the carbon dioxide released into the atmosphere comes from coal burning power plants and vehicles. Moreover, the situation became worse since our green lungs have been damaged seriously due to the alarming rate of deforestation. Due to air pollution, it affects human health. It is crucial that we find solutions to reduce air pollution such as planting trees or using public means of transport,…
Dịch nghĩa:
Nhiều tổ chức quốc tế đã cảnh báo chúng ta về chỉ số chất lượng không khí thấp ở nhiều quốc gia. Lý do đầu tiên cho vấn đề này là lượng khí CO2 khổng lồ trong không khí. Phần lớn lượng khí cacbonic thải vào khí quyển đến từ các nhà máy điện đốt than và các phương tiện giao thông. Hơn nữa, tình hình càng trở nên tồi tệ hơn khi lá phổi xanh của chúng ta bị tổn hại nghiêm trọng do nạn phá rừng đang ở mức báo động. Điều cốt yếu là chúng ta phải tìm ra các giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí như trồng cây xanh, sử dụng các phương tiện giao thông công cộng,…
Văn Mẫu Trong Tiếng Anh Về Suy Thoái Môi Trường
Văn mẫu:
Nowadays, environmental pollution is a hot issue, causing huge waves in public. The cause of pollution originates from the tasks seeming small in our daily lives such. As: littering, deforestation, or the direct discharge of smoke from vehicles,..The manifestation of environmental pollution is an increase in the carbon footprint in the air, soil and water, which is a gas that does not sustain life. The sea level is rising, more and more natural disasters occur, which threaten all species, make some of which be rare or extinct, break the ecological balance on the Earth. Diseases of the respiratory and digestive tracts are increasing. It is time for us to take action to overcome this current issue, to protect our own lives.
Dịch nghĩa:
Ngày nay, suy thoái môi trường là một chủ đề nóng hổi, gây lên làn sóng trong dư luận. Nguyên nhân gây ô nhiễm bắt nguồn từ những công việc tưởng chừng nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta như vậy. Như: xả rác, chặt phá rừng hoặc xả khói trực tiếp từ các phương tiện giao thông,.. Biểu hiện của ô nhiễm môi trường chính là sự tăng lên về nồng độ carbon trong không khí, đất và nước, đây là chất khí không duy trì sự sống. Mực nước biển dâng cao, ngày càng nhiều thiên tai xảy ra đe dọa muôn loài, khiến một số loài trở nên quý hiếm hoặc bị tuyệt chủng, phá vỡ cân bằng sinh thái trên Trái đất. Các bệnh về đường hô hấp và tiêu hóa ngày càng gia tăng.Đã đến lúc chúng ta phải bắt tay hành động khắc phục hiện trạng này, bảo vệ cuộc sống của chính chúng ta.
Kết Luận
Trong bài này chúng tôi đã mang đến với bạn đọc tổng hợp các đoạn văn mẫu viết về ô nhiểm môi trường bằng tiếng Anh. Được nhiều người biết đến vào sử dụng. Học viên có thể biết thêm nhiều kiến thức mới bổ sung cho mình. Việc này cũng sẽ giúp bạn khắc phục và cải thiện các kỹ năng học tiếng Anh của bản thân. Trâu dồi thêm từ vựng hay ngữ pháp. Để ngày một hoàn thiện bản thân mình hơn. Nếu có gì cần hỗ trợ hãy liên hệ với chúng tôi. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Bài viết liên quan